Characters remaining: 500/500
Translation

sư ông

Academic
Friendly

Từ "sư ông" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông tu hành trong đạo Phật, thường những vị thầy trình độ trung cấp, có thể người đã được truyền dạy một số kinh nghiệm trong việc giảng dạy hướng dẫn tín đồ.

Định nghĩa:
  • Sư ông: danh từ chỉ một vị thầy tu hành trong đạo Phật, thường người đã thời gian tu học kiến thức nhất định về giáo lý Phật giáo. Từ này thể hiện sự tôn kính trân trọng đối với vị thầy.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Sư ông đang giảng bài về đạo Phật cho các Phật tử."
    • "Tôi rất kính trọng sư ông những lời dạy của ngài."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sư ông đã nhiều năm tu hành người ảnh hưởng lớn trong cộng đồng Phật giáo."
    • "Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm ngày sư ông xuất gia."
Phân biệt các biến thể:
  • : từ chỉ chung về người tu hành, có thể sư thầy, . Tuy nhiên, "sư ông" đặc biệt chỉ người đàn ông.
  • Sư thầy: Thường dùng để chỉ một người thầy trong chùa, có thể "sư ông" hoặc " ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sư thầy: Cũng dùng để chỉ người hướng dẫn trong đạo Phật, nhưng không phân biệt giới tính.
  • Đại : Thường chỉ những vị thầy trình độ cao hơn, có thể lãnh đạo trong một thế giới tu hành lớn hơn.
  • Thượng tọa: Một danh hiệu dành cho các vị thầy vị trí cao trong hệ thống tăng lữ Phật giáo.
Nghĩa khác nhau:
  • Mặc dù "sư ông" chủ yếu chỉ người đàn ông tu hành, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được dùng để chỉ những người kinh nghiệm hoặc kiến thức về một lĩnh vực nào đó, nhưng điều này ít gặp hơn.
Kết luận:

"Sư ông" một từ ngữ rất quan trọng trong văn hóa Phật giáo Việt Nam, thể hiện sự tôn kính đối với những người tâm nguyện tu hành truyền bá giáo lý.

  1. Người đàn ông tu hành đạo Phật, hạng trung cấp.

Comments and discussion on the word "sư ông"